Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Stjarnan | 18 | 18 | 17 | 11 | 1 | 6 | 5 | 61.11% | Chi tiết |
2 | Nữ Umf Afturelding | 18 | 18 | 1 | 10 | 0 | 8 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 18 | 18 | 9 | 10 | 0 | 8 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Nữ Umf Selfoss | 18 | 18 | 6 | 10 | 2 | 6 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Nữ Fylkir | 18 | 18 | 8 | 9 | 0 | 9 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nữ Breidablik | 18 | 18 | 14 | 9 | 0 | 9 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nữ Thor Ka Akureyri | 18 | 18 | 10 | 8 | 1 | 9 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Nữ Ia Akranes | 18 | 18 | 1 | 7 | 1 | 10 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
9 | Nữ Hafnarfjordur | 18 | 18 | 2 | 6 | 1 | 11 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Nữ Valur | 18 | 18 | 10 | 6 | 2 | 10 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 43 | 45.74% |
Hòa | 8 | 8.51% |
Đội khách thắng kèo | 43 | 45.74% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Stjarnan | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Hafnarfjordur,Nữ Valur | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Umf Selfoss | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Breidablik,Nữ Valur | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Umf Selfoss | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Breidablik,Nữ Valur | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Umf Selfoss,Nữ Valur | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |