Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Breidablik | 17 | 17 | 12 | 11 | 2 | 4 | 7 | 64.71% | Chi tiết |
2 | Trottur Reykjavik Womens | 14 | 14 | 2 | 9 | 2 | 3 | 6 | 64.29% | Chi tiết |
3 | Nữ Hafnarfjordur | 18 | 18 | 1 | 9 | 2 | 7 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Nữ Ibv Vestmannaeyjar | 18 | 18 | 2 | 8 | 3 | 7 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
5 | Nữ Valur | 19 | 19 | 13 | 8 | 1 | 10 | -2 | 42.11% | Chi tiết |
6 | Kr Reykjavik Womens | 20 | 20 | 3 | 8 | 3 | 9 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Nữ Stjarnan | 18 | 18 | 2 | 7 | 5 | 6 | 1 | 38.89% | Chi tiết |
8 | Nữ Umf Selfoss | 18 | 18 | 8 | 7 | 2 | 9 | -2 | 38.89% | Chi tiết |
9 | Nữ Thor Ka Akureyri | 11 | 11 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 27.27% | Chi tiết |
10 | Nữ Fylkir | 18 | 18 | 7 | 3 | 6 | 9 | -6 | 16.67% | Chi tiết |
11 | Throttur Reykjavik Womens | 11 | 11 | 0 | 1 | 5 | 5 | -4 | 9.09% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 34 | 31.48% |
Hòa | 34 | 31.48% |
Đội khách thắng kèo | 40 | 37.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Breidablik | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Throttur Reykjavik Womens | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Breidablik,Trottur Reykjavik Womens | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Thor Ka Akureyri | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Breidablik,Trottur Reykjavik Womens | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Thor Ka Akureyri | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Throttur Reykjavik Womens | 45.45% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |