Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Rabotnicki Skopje | 23 | 23 | 13 | 14 | 2 | 7 | 7 | 60.87% | Chi tiết |
2 | Sileks | 23 | 23 | 8 | 14 | 2 | 7 | 7 | 60.87% | Chi tiết |
3 | Pelister Bitola | 23 | 23 | 5 | 13 | 2 | 8 | 5 | 56.52% | Chi tiết |
4 | FK Shkendija 79 | 25 | 25 | 20 | 12 | 2 | 11 | 1 | 48.00% | Chi tiết |
5 | Fk Rinija Gostivar | 24 | 24 | 13 | 11 | 3 | 10 | 1 | 45.83% | Chi tiết |
6 | Korzo Prilep | 23 | 23 | 13 | 10 | 0 | 13 | -3 | 43.48% | Chi tiết |
7 | Besa Doberdoll | 23 | 23 | 4 | 10 | 2 | 11 | -1 | 43.48% | Chi tiết |
8 | Voska Sport | 24 | 24 | 4 | 10 | 2 | 12 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Vardar Skopje | 23 | 23 | 4 | 9 | 1 | 13 | -4 | 39.13% | Chi tiết |
10 | Struga Trim Lum | 22 | 22 | 13 | 8 | 2 | 12 | -4 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Tikves Kavadarci | 21 | 21 | 7 | 7 | 5 | 9 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Brera Strumica | 22 | 22 | 5 | 7 | 3 | 12 | -5 | 31.82% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 62 | 41.06% |
Hòa | 26 | 17.22% |
Đội khách thắng kèo | 63 | 41.72% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Rabotnicki Skopje,Sileks | 60.87% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Brera Strumica | 31.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sileks | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tikves Kavadarci | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sileks | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tikves Kavadarci | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tikves Kavadarci | 23.81% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |