Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | A.p.i.a. Leichhardt Tigers | 24 | 71 | 8 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Manly United | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Blacktown City Demons | 24 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Rockdale City Suns | 25 | 52 | 28 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Sydney Olympic | 23 | 52 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | South Coast Wolves | 22 | 55 | 5 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Sydney United | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Sydney FC U21 | 22 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | Hakoah Sydney | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Sutherland Sharks | 22 | 23 | 5 | 73 | Chi tiết | ||||
11 | Bonnyrigg White Eagles | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Parramatta Eagles | 22 | 5 | 14 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |