Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Spirit | 5 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | A.p.i.a. Leichhardt Tigers | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Rockdale City Suns | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Marconi Stallions | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Blacktown City Demons | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Wollongong Wolves | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Sydney Olympic | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Sutherland Sharks | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Manly United | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
10 | St George City | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Sydney FC U21 | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
12 | Sydney United | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | St George Saints | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Mt Druitt Town Rangers | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Central Coast Mariners Fc Am | 5 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Western Sydney Wanderers Am | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |