Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Seattle Sounders | 8 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | New York City Fc | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | CDSyC Cruz Azul | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Pumas UNAM | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Club Leon | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Club Comunicaciones | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | New England Revolution | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Santos Laguna | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Montreal Impact | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Colorado Rapids | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Santos De Guapiles | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Guastatoya | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Forge | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Deportivo Saprissa | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | CD Motagua | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |