Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Leon | 8 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Los Angeles FC | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Tigres UANL | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Violette Ac | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Philadelphia Union | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Austin Aztex | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | CD Olimpia | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Atlas | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Vancouver Whitecaps FC | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Real Espana | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Alajuelense | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | CD Motagua | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Alianza | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Orlando City | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Tauro FC | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Pachuca | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |