Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Bắc Ireland 2009-2010

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Linfield FC 5 100 0 0 Chi tiết
2 Coleraine 4 75 0 25 Chi tiết
3 Portadown FC 7 43 43 14 Chi tiết
4 Glentoran 3 67 0 33 Chi tiết
5 Ballymena United 6 33 67 0 Chi tiết
6 Newry City 4 50 25 25 Chi tiết
7 Glenavon Lurgan 4 50 25 25 Chi tiết
8 Ballyclare Comrades 3 67 0 33 Chi tiết
9 Crusaders FC 4 50 25 25 Chi tiết
10 Coagh United 3 67 0 33 Chi tiết
11 Ballinamallard United 3 67 0 33 Chi tiết
12 Institute 3 33 33 33 Chi tiết
13 Dungannon Swifts 2 50 0 50 Chi tiết
14 Cliftonville 2 50 0 50 Chi tiết
15 Omagh United 2 50 0 50 Chi tiết
16 Malachians 2 50 0 50 Chi tiết
17 Tobermore United 2 50 0 50 Chi tiết
18 Ards 3 33 67 0 Chi tiết
19 Ards Rangers 2 50 0 50 Chi tiết
20 Dundela 2 50 0 50 Chi tiết
21 Donegal Celtic 2 50 0 50 Chi tiết
22 Bangor City FC 2 50 0 50 Chi tiết
23 Carrick Rangers 3 33 33 33 Chi tiết
24 Loughgall 4 25 50 25 Chi tiết
25 Larne 2 50 0 50 Chi tiết
26 Ballymoney United 3 33 33 33 Chi tiết
27 Islandmagee 2 50 0 50 Chi tiết
28 Harland Wolff Welders 2 50 0 50 Chi tiết
29 Lisburn Distillery 1 0 0 100 Chi tiết
30 Sport Leisure Swifts 1 0 0 100 Chi tiết
31 Wakehurst 1 0 100 0 Chi tiết
32 Glebe Rangers 2 0 50 50 Chi tiết
33 Limavady United 1 0 0 100 Chi tiết
34 Wellington Rec 1 0 0 100 Chi tiết
35 Hw Welders 0 0 0 0 Chi tiết
36 Comber Rec 1 0 0 100 Chi tiết
37 Knockbreda 1 0 0 100 Chi tiết
38 Dollingstown 1 0 0 100 Chi tiết
39 Holywood 1 0 0 100 Chi tiết
40 Oxford United Stars 1 0 100 0 Chi tiết
41 Brantwood 1 0 0 100 Chi tiết
42 Bryansburn Rangers 3 0 100 0 Chi tiết
43 Chimney Corner 1 0 0 100 Chi tiết
44 Moyola Park 1 0 0 100 Chi tiết
45 Lurgan Celtic 1 0 0 100 Chi tiết
46 Nortel 4 0 75 25 Chi tiết
47 Queens University 1 0 0 100 Chi tiết
48 Killymoon Rangers 1 0 100 0 Chi tiết
49 Banbridge Town 1 0 0 100 Chi tiết
50 Annagh United 1 0 0 100 Chi tiết
51 Dergview 1 0 0 100 Chi tiết
52 Armagh City 1 0 100 0 Chi tiết
53 Police Service Of Northern Ireland 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 24/03/2025 06:51
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác