Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stockport County | 44 | 68 | 9 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Wrexham | 45 | 58 | 24 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Solihull Moors | 46 | 57 | 28 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Halifax Town | 45 | 56 | 20 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Notts County | 45 | 53 | 24 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Grimsby Town | 47 | 49 | 23 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Dagenham and Redbridge | 44 | 50 | 16 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Chesterfield | 46 | 46 | 30 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Bromley | 44 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Boreham Wood | 44 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Torquay United | 44 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Woking | 44 | 36 | 11 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Southend United | 44 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Yeovil Town | 44 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
15 | Altrincham | 44 | 34 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Wealdstone | 44 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
17 | Maidenhead United | 44 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
18 | Barnet | 44 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
19 | Eastleigh | 44 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
20 | Aldershot Town | 44 | 25 | 23 | 52 | Chi tiết | ||||
21 | Kings Lynn | 44 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết | ||||
22 | Weymouth | 44 | 14 | 23 | 64 | Chi tiết | ||||
23 | Dover Athletic | 44 | 5 | 16 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |