Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Liverpool | 29 | 72 | 24 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Nottingham Forest | 28 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Arsenal | 28 | 54 | 36 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Chelsea | 28 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Manchester City | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Newcastle United | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Brighton | 28 | 43 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | AFC Bournemouth | 28 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Aston Villa | 29 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Brentford | 28 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Fulham | 28 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Crystal Palace | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Tottenham Hotspur | 28 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Manchester United | 28 | 32 | 25 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | West Ham United | 28 | 32 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Everton | 28 | 25 | 43 | 32 | Chi tiết | ||||
17 | Wolves | 28 | 21 | 18 | 61 | Chi tiết | ||||
18 | Leicester City | 28 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết | ||||
19 | Ipswich | 28 | 11 | 29 | 61 | Chi tiết | ||||
20 | Southampton | 28 | 7 | 11 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |