Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Digenis Morphou | 35 | 74 | 9 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Olympiakos Nicosia | 32 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Akritas Chloraka | 25 | 68 | 8 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Digenis Ypsonas | 32 | 44 | 13 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Spartakos Kitiou | 24 | 50 | 4 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | AE Zakakiou | 24 | 46 | 17 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Doxa Katokopias | 21 | 48 | 14 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Asil Lysi | 23 | 39 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Po Ahironas Onisilos | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Othellos Athienou | 22 | 32 | 5 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Peyia 2014 | 21 | 33 | 10 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Meap Nisou | 21 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | PAEEK Keryneias | 35 | 17 | 29 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Anagenisis Dherina | 20 | 25 | 10 | 65 | Chi tiết | ||||
15 | Agia Napa | 21 | 24 | 19 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |