Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | AEP Paphos | 28 | 79 | 7 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Aris Limassol | 28 | 71 | 25 | 4 | Chi tiết | ||||
3 | Omonia Nicosia FC | 27 | 59 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | AEK Larnaca | 28 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Anorthosis Famagusta FC | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | APOEL Nicosia | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Apollon Limassol FC | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Omonia Aradippou | 27 | 26 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Karmiotissa Pano Polemidion | 27 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | AEL Limassol | 27 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | EN Paralimni | 27 | 22 | 15 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Ethnikos Achnas | 28 | 21 | 43 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Nea Salamis | 26 | 15 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Omonia 29is Maiou | 26 | 12 | 15 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |