Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Colon Fc Uru | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Deportivo Maldonado | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Central Espanol | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Ca Atenas | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Albion Fc Uru | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Rampla Juniors | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
7 | Centro Atletico Fenix | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Artigas | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Uruguay Montevideo | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Cs Cerrito | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |