Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ca Juventud De Las Piedras | 25 | 48 | 28 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Racing Club Montevideo | 26 | 35 | 38 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Ia Sud America | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Cs Cerrito | 18 | 44 | 44 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Rampla Juniors | 28 | 25 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Central Espanol | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Villa Espanola | 16 | 44 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Rocha FC | 20 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Tacuarembo | 17 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Ca Villa Teresa | 20 | 20 | 35 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Ca Atenas | 21 | 19 | 43 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Defensor SC | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Danubio FC | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Cerro Montevideo | 6 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |