Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | SK Vorwarts Steyr | 31 | 61 | 16 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | SG Austria Klagenfurt | 28 | 68 | 18 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Blau Weiss Linz | 28 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | SC Weiz | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | SV Allerheiligen | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Sturm Graz Amat. | 29 | 45 | 24 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Lafnitz | 26 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Wolfsberger Ac Amateure | 30 | 43 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | SC Kalsdorf | 31 | 39 | 23 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Wallern | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Superfund Pasching | 29 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Union St.florian | 28 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Union Gurten | 27 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | SAK Klagenfurt | 29 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | ATSV Wolfsberg | 30 | 17 | 20 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Vocklamarkt | 28 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết | ||||
17 | TSV Hartberg | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |