Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lafnitz | 22 | 73 | 27 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | SK Vorwarts Steyr | 24 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Sc Gleisdorf | 23 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Superfund Pasching | 24 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Vocklamarkt | 22 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Sturm Graz Amat. | 31 | 35 | 6 | 58 | Chi tiết | ||||
7 | SG Austria Klagenfurt | 25 | 40 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Deutschlandsberger Sc | 23 | 43 | 17 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | SV Allerheiligen | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Union Gurten | 20 | 45 | 15 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Wolfsberger Ac Amateure | 23 | 39 | 13 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | SC Weiz | 27 | 30 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | SC Kalsdorf | 27 | 22 | 19 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Atsv Stadl Paura | 19 | 26 | 32 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Union St.florian | 28 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |