Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nybergsund IL Trysil | 26 | 77 | 12 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Tonsberg | 26 | 58 | 31 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Groruddalen | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Pors Grenland | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Kjelsas IL | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Korsvoll | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Eidsvold TF | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Fredrikstad 2 | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Sarpsborg FK | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Strommen | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Odd Grenland B | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Ff Lillehammer | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Gjovik Ff | 26 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |