Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lillestrom U19 | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Sobradinho Df | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Stromsgodset U19 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | SE do Gama DF | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Brann U19 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Rosenborg U19 | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Ham kam U19 | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Real Brasil | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Valerenga U19 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Brasiliense (DF) | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Sogndal U19 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Molde U19 | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |