Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Beer Sheva | 28 | 71 | 18 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Tel Aviv | 27 | 63 | 26 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Haifa | 29 | 48 | 31 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Beitar Jerusalem | 29 | 48 | 28 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Haifa | 28 | 46 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Maccabi Netanya | 29 | 38 | 14 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 28 | 39 | 11 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Maccabi Bnei Raina | 28 | 36 | 18 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Katamon Jerusalem | 29 | 28 | 41 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Ironi Tiberias | 29 | 21 | 34 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Ashdod MS | 29 | 21 | 31 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 42 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |