Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Haifa | 33 | 70 | 18 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Beitar Jerusalem | 33 | 52 | 21 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Tel Aviv | 33 | 48 | 33 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 33 | 42 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Maccabi Petah Tikva FC | 33 | 36 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Maccabi Netanya | 33 | 33 | 24 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Maccabi Tel Aviv | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Petah Tikva | 33 | 27 | 30 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Ashdod MS | 33 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Kfar Saba | 33 | 24 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Nazrat Elite | 33 | 24 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 15 | 30 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |