Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Israel 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hapoel Herzliya 37 68 16 16 Chi tiết
2 Ironi Modiin 38 50 42 8 Chi tiết
3 As Nordia Jerusalem 38 50 8 42 Chi tiết
4 Maccabi Yavne 35 51 20 29 Chi tiết
5 Hapoel Migdal Haemek 27 63 19 19 Chi tiết
6 Sport Club Dimona 33 45 21 33 Chi tiết
7 Kiryat Yam Sc 19 79 16 5 Chi tiết
8 Moadon Sport Tira 22 64 18 18 Chi tiết
9 Ms Jerusalem 29 48 28 24 Chi tiết
10 As Ashdod 35 37 34 29 Chi tiết
11 Hapoel Holon Yaniv 34 35 47 18 Chi tiết
12 Sc Maccabi Ashdod 40 30 43 28 Chi tiết
13 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 26 42 38 19 Chi tiết
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 39 26 46 28 Chi tiết
15 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 38 26 45 29 Chi tiết
16 Hapoel Bueine 23 39 39 22 Chi tiết
17 Hapoel Azor 34 26 26 47 Chi tiết
18 Hapoel Bnei Musmus 18 44 33 22 Chi tiết
19 Shimshon Tel Aviv 33 24 52 24 Chi tiết
20 Tzeirey Um Al Fahem 16 50 38 13 Chi tiết
21 Hapoel Bnei Zalfa 24 29 17 54 Chi tiết
22 Ihud Bnei Shfaram 15 47 7 47 Chi tiết
23 Maccabi Tzur Shalom 22 32 23 45 Chi tiết
24 Ms Hapoel Lod 27 22 22 56 Chi tiết
25 Hapoel Beit Shean 7 71 14 14 Chi tiết
26 Ironi Nesher 28 18 21 61 Chi tiết
27 Maccabi Ahi Nazareth 23 22 22 57 Chi tiết
28 Tzeirey Tira 32 13 28 59 Chi tiết
29 Hapoel Ironi Arraba 19 21 21 58 Chi tiết
30 Maccabi Nujeidat Ahmed 20 15 35 50 Chi tiết
31 Maccabi Shaarayim 29 10 34 55 Chi tiết
32 Tzeirey Kafr Kana 18 6 39 56 Chi tiết
33 Hapoel Bnei Ashdod 2 0 100 0 Chi tiết
34 Hapoel Kafr Kanna 16 0 31 69 Chi tiết
35 Shimshon Kafr Qasim 24 0 8 92 Chi tiết
Cập nhật lúc: 21/03/2025 07:57
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác