Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Hussein Irbid | 10 | 90 | 0 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Ramtha SC | 10 | 80 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Faisaly | 9 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Shabab AlOrdon | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Al Wihdat Amman | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Al Salt | 9 | 22 | 78 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | AL-Sareeh | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Moghayer Al Sarhan | 17 | 6 | 24 | 71 | Chi tiết | ||||
9 | Al Aqaba Sc | 9 | 11 | 11 | 78 | Chi tiết | ||||
10 | Maan | 11 | 0 | 73 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Ahli | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Jazeera (Jordan) | 13 | 0 | 62 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |