Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Baq'a | 16 | 69 | 19 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Sama Al Sarhan | 16 | 56 | 44 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Arabi (jordan) | 15 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Al Yarmouk | 15 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Jerash Club | 14 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Al Hashemeya | 15 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Dar al Dawa | 16 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Ethad Al-Ramtha | 14 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Sama Sc | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Al Karmel | 16 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Al Hussein Irbid B | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Kufer Soom | 16 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Dogra | 13 | 31 | 46 | 23 | Chi tiết | ||||
14 | Um Al Qotain | 17 | 12 | 35 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Al Jalil | 14 | 7 | 21 | 71 | Chi tiết | ||||
16 | Sahab Sc | 16 | 6 | 19 | 75 | Chi tiết | ||||
17 | Al-wehdat Sc B | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |