Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Khan Tengri | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ekibastuzets | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Irtysh Pavlodar | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Talas Karatau | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
5 | Altay Spor Kulubu | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
6 | Akas Almaty | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Kaspyi Aktau | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Sd Family | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |