Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Atyrau | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Yelimay Semey | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
3 | Tobol Kostanai | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Turan Turkistan | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Okzhetpes | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Kairat Almaty | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Ordabasy | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | FK Aktobe Lento | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Ulytau Zhezkazgan | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Kaisar Kyzylorda | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Astana 64 | 3 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Zhetysu Taldykorgan | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Astana | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |