Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
26.67% |
Trận hòa |
1 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
26.67% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lillestrom U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Rosenborg U19, Stromsgodset U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lillestrom U19 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brasiliense (DF), Molde U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brasiliense (DF), Valerenga U19, Lillestrom U19, Sobradinho Df, Sogndal U19, Molde U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brasiliense (DF), SE do Gama DF, Ham kam U19, Real Brasil, Rosenborg U19, Molde U19, Brann U19, Stromsgodset U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brasiliense (DF), SE do Gama DF, Rosenborg U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brasiliense (DF), SE do Gama DF, Valerenga U19, Lillestrom U19, Sobradinho Df, Sogndal U19, Rosenborg U19, Molde U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brasiliense (DF), SE do Gama DF, Ham kam U19, Rosenborg U19, Brann U19, Stromsgodset U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ham kam U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ham kam U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Valerenga U19, Molde U19 |
5 bàn |