Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahli Dubai | 17 | 88 | 12 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Sharjah | 17 | 76 | 6 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Al Nasr Dubai | 23 | 52 | 9 | 39 | Chi tiết | ||||
4 | Al Wehda UAE | 19 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Khor Fakkan | 20 | 45 | 15 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Jazira UAE | 18 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Ajman | 19 | 47 | 5 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Al Ain | 20 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Wasl | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Banni Yas | 19 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Al Bataeh | 20 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Ittihad Kalba | 21 | 24 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Dubba Al-Husun | 20 | 10 | 25 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Al Oruba Uae | 23 | 4 | 0 | 96 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |