Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ain | 9 | 89 | 0 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Banni Yas | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Sharjah | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ahli Dubai | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Jazira UAE | 10 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Wasl | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Al Nasr Dubai | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Al Bataeh | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Al Wehda UAE | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Dubba Al-Husun | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Al Oruba Uae | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Khor Fakkan | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Ittihad Kalba | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Ajman | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |