Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | New Zealand | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | New Caledonia | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Tahiti | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Samoa | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Tonga | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Solomon Islands | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Fiji | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | American Samoa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Cook Islands | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Papua New Guinea | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Vanuatu | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |