Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
186 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
35.71% |
Trận hòa |
3 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
54 |
Trung bình 3.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 1.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
New Zealand |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
New Zealand |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
New Zealand |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
American Samoa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
American Samoa, Tonga, Vanuatu |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
American Samoa, Cook Islands, Samoa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
New Zealand |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tahiti, American Samoa, Tonga, Vanuatu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
New Zealand, Cook Islands, Samoa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Samoa |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Samoa |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vanuatu |
10 bàn |