Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Áo 2005-2006

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Rheindorf Altach 4 0 1 1 0 1 1 17
2 Kapfenberg Superfund 4 1 0 1 0 0 2 15
3 Austria Wien 5 0 1 2 1 1 0 12
4 Mattersburg 6 1 1 1 3 0 0 12
5 SV Ried 5 1 0 2 1 0 1 12
6 Sturm Graz 3 1 0 0 1 0 1 8
7 Trenkwalder Admira 2 0 0 1 0 0 1 7
8 Donau Linz 2 1 0 0 0 0 1 6
9 Harreither Waidhofen Ybbs 2 0 1 0 0 0 1 6
10 Wacker Innsbruck 3 1 0 0 2 0 0 6
11 Wolfsberger AC 2 0 1 0 0 0 1 6
12 Sc Schwanenstadt 3 1 0 1 0 1 0 6
13 Langenrohr 2 0 0 1 0 1 0 6
14 Austria Karnten Superfund 3 0 1 1 1 0 0 6
15 LASK Linz 4 2 0 1 1 0 0 5
16 Gratkorn 4 0 3 1 0 0 0 5
17 Wiener Sportklub 2 0 1 0 1 0 0 4
18 Sv Spittal 2 0 1 0 1 0 0 4
19 Austria Lustenau 3 0 2 1 0 0 0 4
20 Superfund Youth 1 0 0 0 1 0 0 3
21 Austria Wien Amateure 3 1 1 1 0 0 0 3
22 Red Bull Salzburg 2 1 0 0 1 0 0 3
23 WSG Wattens 1 0 0 0 1 0 0 3
24 Leoben 2 1 0 0 1 0 0 3
25 Kremser 1 0 0 0 1 0 0 3
26 St.Polten 2 0 1 1 0 0 0 3
27 Post Sv Wien 1 0 0 1 0 0 0 2
28 Entsorgungslogostik 2 1 0 1 0 0 0 2
29 Vocklamarkt 1 0 0 1 0 0 0 2
30 Sturm Graz Amat. 2 1 0 1 0 0 0 2
31 Karnten 1 0 1 0 0 0 0 1
32 Eisenstadt 1 0 1 0 0 0 0 1
33 Sv Salzburg Am 1 0 1 0 0 0 0 1
34 Koflach 1 0 1 0 0 0 0 1
35 Spg Axams Gotzens 1 0 1 0 0 0 0 1
36 Grazer Ak Am 1 0 1 0 0 0 0 1
37 Grazer AK 1 0 1 0 0 0 0 1
38 Rapid Wien 2 1 1 0 0 0 0 1
39 Vocklabruck 1 1 0 0 0 0 0 0
40 SV Austria Salzburg 1 1 0 0 0 0 0 0
41 Sv Wurmla 1 1 0 0 0 0 0 0
42 Bamminger Sattledt 1 1 0 0 0 0 0 0
43 Ebnersollenau 1 1 0 0 0 0 0 0
44 Pd Koblach 1 1 0 0 0 0 0 0
45 Sv Hall 1 1 0 0 0 0 0 0
46 TSV Hartberg 1 1 0 0 0 0 0 0
47 Gleinstatten 1 1 0 0 0 0 0 0
48 SAK Klagenfurt 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 21/03/2025 01:06
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác