Bong da

Thống kê số bàn thắng Switzerland - 2.Liga - 3 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Servette U21 11 0 0 7 3 0 1 33
2 Biel-bienne 13 4 1 3 2 2 1 26
3 Prishtina Bern 7 0 1 1 4 0 1 20
4 Grand Saconnex 10 2 2 3 2 0 1 19
5 Breitenrain 10 0 5 3 1 1 0 18
6 Koniz 14 4 3 7 0 0 0 17
7 Chenois 9 2 1 3 2 1 0 17
8 Bulle 13 2 6 5 0 0 0 16
9 Schotz 8 0 2 4 2 0 0 16
10 Sc Kriens 8 2 0 3 2 1 0 16
11 Echallens 13 2 6 5 0 0 0 16
12 Lugano U21 10 1 5 3 0 1 0 15
13 Tuggen 7 2 1 0 3 0 1 15
14 Meyrin 8 2 2 1 2 0 1 15
15 Sr Delemont 10 3 1 5 1 0 0 14
16 Langenthal 8 1 1 5 1 0 0 14
17 Solothurn 8 1 3 3 0 0 1 14
18 Lausanne Sportsu21 6 0 2 1 3 0 0 13
19 Taverne 10 3 2 5 0 0 0 12
20 Courtetelle 10 2 6 0 2 0 0 12
21 Stade Payerne 10 2 5 2 1 0 0 12
22 Wettswil Bonstetten 8 2 2 3 0 1 0 12
23 Cham 13 8 1 2 2 0 0 11
24 Monthey 9 2 5 1 1 0 0 10
25 La Chaux De Fonds 6 0 4 0 2 0 0 10
26 Coffrane 9 2 5 1 1 0 0 10
27 Yverdon Ii 7 2 3 1 0 0 1 10
28 Sion U21 7 2 3 0 1 1 0 10
29 Freienbach 5 1 1 1 1 1 0 10
30 Asc Kreuzlingen 6 0 2 4 0 0 0 10
31 Bruhl Sg 5 0 1 3 1 0 0 10
32 Grand Lancy 6 0 2 4 0 0 0 10
33 Munsingen 7 1 4 1 1 0 0 9
34 Yf Juventus Zurich 6 0 5 0 0 1 0 9
35 Schaffhausen 5 1 2 0 1 1 0 9
36 La Sarraz Eclepens 6 4 0 0 1 0 1 8
37 Bassecourt 7 2 3 1 1 0 0 8
38 Vevey Sports 05 6 1 2 3 0 0 0 8
39 Linth 04 5 1 2 1 0 1 0 8
40 Bavois 14 9 3 2 0 0 0 7
41 Concordia Chiajna 7 1 5 1 0 0 0 7
42 Sv Hongg 6 1 3 2 0 0 0 7
43 Baden 10 4 5 1 0 0 0 7
44 Portalban/gletterens 7 4 2 0 0 0 1 7
45 Rapperswil-jona 8 3 4 0 1 0 0 7
46 Uzwil 7 2 3 2 0 0 0 7
47 Winterthur U21 2 0 0 0 1 1 0 7
48 Paradiso 10 6 2 2 0 0 0 6
49 Kosova Zurich 5 2 1 1 1 0 0 6
50 Sv Muttenz 4 0 3 0 1 0 0 6
51 Dietikon 7 3 3 1 0 0 0 5
52 Naters 4 1 2 0 1 0 0 5
53 Collina Doro 3 0 3 0 0 0 0 3
54 Mendrisio Stabio 5 4 0 0 1 0 0 3
55 Rotkreuz 6 4 1 1 0 0 0 3
56 Black Stars Basel 4 1 3 0 0 0 0 3
57 Wohlen 5 4 0 1 0 0 0 2
58 USV Eschen Mauren 1 0 1 0 0 0 0 1
Cập nhật lúc: 20/03/2025 16:41
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác