Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Switzerland - 2.Liga - 3 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Biel-bienne 13 62 -8 46 Chi tiết
2 Bulle 13 54 0 46 Chi tiết
3 Breitenrain 10 60 20 20 Chi tiết
4 Koniz 14 43 14 43 Chi tiết
5 Taverne 10 60 10 30 Chi tiết
6 Sr Delemont 10 60 0 40 Chi tiết
7 Servette U21 11 55 45 0 Chi tiết
8 Lausanne Sportsu21 6 83 0 17 Chi tiết
9 Langenthal 8 63 13 25 Chi tiết
10 Chenois 9 56 33 11 Chi tiết
11 Grand Saconnex 10 40 40 20 Chi tiết
12 Solothurn 8 50 25 25 Chi tiết
13 Sc Kriens 8 50 38 13 Chi tiết
14 Prishtina Bern 7 57 43 0 Chi tiết
15 Coffrane 9 33 11 56 Chi tiết
16 Bavois 13 23 38 38 Chi tiết
17 Courtetelle 11 27 55 18 Chi tiết
18 Schotz 8 38 50 13 Chi tiết
19 Wettswil Bonstetten 8 38 38 25 Chi tiết
20 Baden 10 30 0 70 Chi tiết
21 Tuggen 7 43 0 57 Chi tiết
22 Sion U21 7 43 43 14 Chi tiết
23 Cham 13 23 54 23 Chi tiết
24 Meyrin 8 38 25 38 Chi tiết
25 Freienbach 5 60 0 40 Chi tiết
26 Asc Kreuzlingen 6 50 33 17 Chi tiết
27 Rapperswil-jona 8 38 13 50 Chi tiết
28 Bruhl Sg 5 60 20 20 Chi tiết
29 Grand Lancy 6 50 33 17 Chi tiết
30 Kosova Zurich 5 60 20 20 Chi tiết
31 Monthey 9 22 33 44 Chi tiết
32 La Chaux De Fonds 6 33 0 67 Chi tiết
33 Lugano U21 10 20 50 30 Chi tiết
34 Stade Payerne 10 20 40 40 Chi tiết
35 Yverdon Ii 7 29 0 71 Chi tiết
36 Munsingen 7 29 29 43 Chi tiết
37 La Sarraz Eclepens 6 33 17 50 Chi tiết
38 Portalban/gletterens 7 29 29 43 Chi tiết
39 Schaffhausen 5 40 40 20 Chi tiết
40 Echallens 14 14 36 50 Chi tiết
41 Bassecourt 7 29 57 14 Chi tiết
42 Linth 04 5 40 40 20 Chi tiết
43 Winterthur U21 2 100 0 0 Chi tiết
44 Sv Muttenz 4 50 25 25 Chi tiết
45 Collina Doro 3 33 0 67 Chi tiết
46 Paradiso 10 10 20 70 Chi tiết
47 Yf Juventus Zurich 6 17 33 50 Chi tiết
48 Sv Hongg 6 17 33 50 Chi tiết
49 Rotkreuz 6 17 0 83 Chi tiết
50 Wohlen 5 20 20 60 Chi tiết
51 Vevey Sports 05 6 17 33 50 Chi tiết
52 Dietikon 7 14 43 43 Chi tiết
53 Uzwil 7 14 14 71 Chi tiết
54 USV Eschen Mauren 1 100 0 0 Chi tiết
55 Naters 4 25 25 50 Chi tiết
56 Concordia Chiajna 7 0 43 57 Chi tiết
57 Mendrisio Stabio 5 0 20 80 Chi tiết
58 Black Stars Basel 5 0 80 20 Chi tiết
Cập nhật lúc: 20/03/2025 16:37
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác