Thông tin đội bóng Matsumoto Yamaga FC | |
Thành lập | 1965 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 松本市 |
Website | http://www.yamaga-fc.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Sc Sagamihara (Hòa) |
u |
||||
16/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.73 4 3.5 |
09/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.63 2.4 3.2 |
01/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
3.1 2.1 3.25 |
23/02/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3 2.15 3.2 |
07/12/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.2 3.1 3 |
01/12/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Fukushima United FC (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.95 3.5 3.1 |
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.7 2.38 3.2 |
16/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Ryukyu (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.57 4.75 3.7 |
09/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
5.5 1.44 4.5 |
02/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.8 3.9 3.4 |
26/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
4.2 1.75 3.3 |
20/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Gainare Tottori (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.73 4.1 3.4 |
13/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
05/10/2024 14:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.25 2 3.3 |
29/09/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Nara Club (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
22/09/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.15 3 3.1 |
14/09/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
07/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Omiya Ardija (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
31/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
24/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
17/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
27/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Fukushima United FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
20/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
14/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Osaka (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
06/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
29/06/2024 14:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
22/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
16/06/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Azul Claro Numazu (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
08/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |