Thông tin đội bóng Nữ Myanmar | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 19/08/2025 20:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Australia Nữ Myanmar (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.53 5.25 3.9 |
| 16/08/2025 16:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Nữ Thái Lan (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3.25 2.05 3.2 |
| 13/08/2025 19:30 |
AFF Cup Nữ | Nữ Philippines Nữ Myanmar (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.6 4.5 4 |
| 10/08/2025 16:30 |
AFF Cup Nữ | Timor Leste Womens Nữ Myanmar (Hòa) |
u |
||||
| 07/08/2025 16:30 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Nữ Australia (Hòa) |
u |
||||
| 07/08/2025 16:30 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Australia Womens U23 (Hòa) |
u |
||||
| 26/02/2025 19:15 |
Giao Hữu | Nepal Womens Nữ Myanmar (Hòa) |
u |
||||
| 23/02/2025 19:15 |
Giao Hữu | Nepal Womens Nữ Myanmar (Hòa) |
u |
||||
| 12/07/2024 16:30 |
Giao Hữu | Nữ Myanmar Nữ Ấn Độ (Hòa) |
u |
||||
| 09/07/2024 16:30 |
Giao Hữu | Nữ Myanmar Nữ Ấn Độ (Hòa) |
u |
||||
| 28/09/2023 18:30 |
nữ Asiad | Nữ Philippines Nữ Myanmar (Hòa) |
1.5 |
1.02 0.72 |
2.5-3 u |
0.88 0.86 |
|
| 15/05/2023 19:30 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Việt Nam Nữ Myanmar (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
1.33 7.50 4.33 |
| 12/05/2023 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Myanmar Nữ Thái Lan (Hòa) |
1.5 |
0.69 1.07 |
2.5-3 u |
1.08 0.68 |
|
| 12/05/2023 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Thái Lan Nữ Myanmar (Hòa) |
u |
||||
| 09/05/2023 16:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Myanmar Nữ Malaysia (Hòa) |
3 |
0.82 0.88 |
3.5-4 u |
0.87 0.83 |
|
| 06/05/2023 16:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Myanmar Nữ Việt Nam (Hòa) |
1-1.5 |
0.73 1.08 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
5.00 1.50 4.00 |
| 03/05/2023 20:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Philippines Nữ Myanmar (Hòa) |
1-1.5 |
0.47 1.29 |
2.5-3 u |
0.72 0.98 |
|
| 17/07/2022 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Nữ Việt Nam (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 0.98 |
2.5-3 u |
1.00 0.79 |
5.80 1.41 4.20 |
| 15/07/2022 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Thái Lan Nữ Myanmar (Hòa) |
0.5-1 |
0.71 1.01 |
2.5-3 u |
0.93 0.80 |
1.52 4.50 3.80 |
| 13/07/2022 18:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Việt Nam Nữ Myanmar (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 0.90 |
2.5 u |
0.94 0.76 |
1.58 4.10 3.70 |
| 11/07/2022 15:25 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Nữ Lào (Hòa) |
3 |
3.5-4 u |
|||
| 09/07/2022 15:00 |
AFF Cup Nữ | Nữ Myanmar Nữ Campuchia (Hòa) |
3.75 |
4.5 u |
|||
| 05/07/2022 15:00 |
AFF Cup Nữ | Timor Leste Womens Nữ Myanmar (Hòa) |
u |
||||
| 21/05/2022 15:30 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Philippines Nữ Myanmar (Hòa) |
0 |
0.83 0.95 |
2-2.5 u |
0.80 0.98 |
2.20 2.75 2.80 |
| 18/05/2022 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Việt Nam Nữ Myanmar (Hòa) |
1 |
0.97 0.86 |
2.5 u |
0.89 0.92 |
1.54 5.94 4.06 |
| 15/05/2022 16:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Singapore Nữ Myanmar (Hòa) |
2.5-3 |
1.05 0.75 |
3.5 u |
1.00 0.80 |
34.00 1.06 11.00 |
| 13/05/2022 19:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Thái Lan Nữ Myanmar (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 0.97 |
2.5 u |
1.27 0.58 |
2.85 2.30 3.25 |
| 10/05/2022 16:00 |
Sea games (bóng đá nữ) | Nữ Myanmar Nữ Lào (Hòa) |
3.5 |
0.83 0.99 |
5 u |
0.88 0.90 |
|
| 27/01/2022 15:00 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | Nữ Việt Nam Nữ Myanmar (Hòa) |
0.5-1 |
0.86 0.86 |
3 u |
0.77 0.96 |
1.69 3.80 4.00 |
| 24/01/2022 15:00 |
Cúp bóng đá nữ châu Á | Nữ Myanmar Nữ Hàn Quốc (Hòa) |
5.5 |
0.83 0.87 |
7 u |
0.88 0.81 |
|











