Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FK Baki | 26 | 26 | 0 | 20 | 2 | 4 | 16 | 76.92% | Chi tiết |
2 | FK Inter Baku | 26 | 26 | 0 | 18 | 7 | 1 | 17 | 69.23% | Chi tiết |
3 | Simurq Zakatali | 26 | 26 | 0 | 16 | 5 | 5 | 11 | 61.54% | Chi tiết |
4 | FK Khazar Lenkoran | 26 | 26 | 0 | 15 | 5 | 6 | 9 | 57.69% | Chi tiết |
5 | Qarabag | 26 | 26 | 0 | 14 | 7 | 5 | 9 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Standard Baku | 26 | 26 | 0 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
7 | AZAL PFC Baku | 26 | 26 | 0 | 12 | 8 | 6 | 6 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Karvan Evlakh | 26 | 26 | 0 | 10 | 4 | 12 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Gilan Gabala | 26 | 26 | 0 | 9 | 6 | 11 | -2 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Neftci Baku | 26 | 26 | 0 | 9 | 9 | 8 | 1 | 34.62% | Chi tiết |
11 | Turan Tovuz | 26 | 26 | 0 | 5 | 5 | 16 | -11 | 19.23% | Chi tiết |
12 | Fk Mughan | 26 | 26 | 0 | 4 | 2 | 20 | -16 | 15.38% | Chi tiết |
13 | Pfk Bakili Baku | 26 | 26 | 0 | 3 | 3 | 20 | -17 | 11.54% | Chi tiết |
14 | Fk Moik Baku | 26 | 26 | 0 | 1 | 2 | 23 | -22 | 3.85% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 78 | 36.11% |
Hòa | 68 | 31.48% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 32.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Baki | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Fk Moik Baku | 3.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FK Baki,FK Inter Baku | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pfk Bakili Baku,Fk Moik Baku | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FK Baki,FK Inter Baku | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pfk Bakili Baku,Fk Moik Baku | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Neftci Baku | 34.62% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |