|
Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
| STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
| 1 | FK Inter Baku | 26 | 26 | 0 | 18 | 4 | 4 | 14 | 69.23% | Chi tiết |
| 2 | AZAL PFC Baku | 26 | 26 | 0 | 16 | 8 | 2 | 14 | 61.54% | Chi tiết |
| 3 | Neftci Baku | 26 | 26 | 0 | 15 | 8 | 3 | 12 | 57.69% | Chi tiết |
| 4 | FK Khazar Lenkoran | 26 | 26 | 0 | 14 | 10 | 2 | 12 | 53.85% | Chi tiết |
| 5 | Qarabag | 26 | 26 | 0 | 11 | 8 | 7 | 4 | 42.31% | Chi tiết |
| 6 | Gilan Gabala | 26 | 26 | 0 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
| 7 | Simurq Zakatali | 26 | 26 | 0 | 9 | 9 | 8 | 1 | 34.62% | Chi tiết |
| 8 | Masalli | 26 | 26 | 0 | 8 | 6 | 12 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
| 9 | FK Baki | 26 | 26 | 0 | 8 | 11 | 7 | 1 | 30.77% | Chi tiết |
| 10 | Standard Baku | 26 | 26 | 0 | 8 | 8 | 10 | -2 | 30.77% | Chi tiết |
| 11 | Karvan Evlakh | 26 | 26 | 0 | 6 | 5 | 15 | -9 | 23.08% | Chi tiết |
| 12 | Genjlerbirliyi Sumgayit | 26 | 26 | 0 | 4 | 2 | 20 | -16 | 15.38% | Chi tiết |
| 13 | Turan Tovuz | 26 | 26 | 0 | 4 | 7 | 15 | -11 | 15.38% | Chi tiết |
| 14 | Abn Barda | 26 | 26 | 0 | 2 | 7 | 17 | -15 | 7.69% | Chi tiết |
| Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
| Đội nhà thắng kèo | 78 | 33.91% |
| Hòa | 96 | 41.74% |
| Đội khách thắng kèo | 56 | 24.35% |
| Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FK Inter Baku | 69.23% |
| Đội bóng thắng kèo ít nhất | Abn Barda | 7.69% |
| Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FK Inter Baku | 76.92% |
| Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Abn Barda | 15.38% |
| Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FK Inter Baku | 76.92% |
| Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Abn Barda | 15.38% |
| Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Baki | 42.31% |
| Mùa giải | |
| Giải cùng quốc gia | |
| Thống kê khác |