Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qarabag | 29 | 72 | 17 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Zira | 28 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Araz Nakhchivan | 28 | 46 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Turan Tovuz | 27 | 41 | 37 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Standard Sumqayit | 27 | 30 | 15 | 56 | Chi tiết | ||||
6 | Neftci Baku | 29 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | FK Inter Baku | 29 | 24 | 31 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Sabah Fk Baku | 27 | 26 | 52 | 22 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Kapaz Ganca | 27 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Sabail | 27 | 15 | 22 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |