Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Horsens | 24 | 24 | 15 | 15 | 0 | 9 | 6 | 62.50% | Chi tiết |
2 | B93 Copenhagen | 32 | 32 | 2 | 20 | 1 | 11 | 9 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Odense BK | 26 | 26 | 26 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
4 | Herfolge Boldklub Koge | 28 | 28 | 0 | 16 | 3 | 9 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Fredericia | 27 | 27 | 9 | 15 | 2 | 10 | 5 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Hillerod Fodbold | 29 | 29 | 20 | 16 | 1 | 12 | 4 | 55.17% | Chi tiết |
7 | Esbjerg FB | 26 | 26 | 9 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Hvidovre IF | 25 | 25 | 13 | 11 | 3 | 11 | 0 | 44.00% | Chi tiết |
9 | Kolding IF | 26 | 26 | 17 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Vendsyssel | 28 | 28 | 12 | 9 | 0 | 19 | -10 | 32.14% | Chi tiết |
11 | Hobro I.K. | 32 | 32 | 13 | 10 | 2 | 20 | -10 | 31.25% | Chi tiết |
12 | Roskilde | 33 | 33 | 7 | 10 | 2 | 21 | -11 | 30.30% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 70 | 39.77% |
Hòa | 16 | 9.09% |
Đội khách thắng kèo | 90 | 51.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Horsens,B93 Copenhagen | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Roskilde | 30.30% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | B93 Copenhagen | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vendsyssel | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | B93 Copenhagen | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vendsyssel | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hvidovre IF | 12.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |