Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Silkeborg IF | 32 | 32 | 19 | 23 | 3 | 6 | 17 | 71.88% | Chi tiết |
2 | Viborg | 32 | 32 | 17 | 22 | 6 | 4 | 18 | 68.75% | Chi tiết |
3 | Elite 3000 Helsingor | 32 | 32 | 8 | 17 | 2 | 13 | 4 | 53.13% | Chi tiết |
4 | Esbjerg FB | 32 | 32 | 19 | 17 | 3 | 12 | 5 | 53.13% | Chi tiết |
5 | Kolding IF | 32 | 32 | 2 | 13 | 6 | 13 | 0 | 40.63% | Chi tiết |
6 | Fredericia | 32 | 32 | 12 | 13 | 1 | 18 | -5 | 40.63% | Chi tiết |
7 | Hvidovre IF | 32 | 32 | 4 | 12 | 6 | 14 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Vendsyssel | 32 | 32 | 4 | 11 | 5 | 16 | -5 | 34.38% | Chi tiết |
9 | Fremad Amager | 32 | 32 | 9 | 10 | 2 | 20 | -10 | 31.25% | Chi tiết |
10 | Hobro I.K. | 32 | 32 | 11 | 10 | 6 | 16 | -6 | 31.25% | Chi tiết |
11 | Skive IK | 32 | 32 | 0 | 10 | 6 | 16 | -6 | 31.25% | Chi tiết |
12 | Herfolge Boldklub Koge | 32 | 32 | 5 | 10 | 2 | 20 | -10 | 31.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 88 | 40.74% |
Hòa | 48 | 22.22% |
Đội khách thắng kèo | 80 | 37.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Silkeborg IF | 71.88% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Fremad Amager,Hobro I.K.,Skive IK,Herfolge Boldklub Koge | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Viborg | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vendsyssel | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Viborg | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vendsyssel | 18.75% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Viborg,Kolding IF,Hvidovre IF,Hobro I.K.,Skive IK | 18.75% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |