Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hobro I.K. | 33 | 33 | 6 | 21 | 3 | 9 | 12 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Lyngby | 33 | 33 | 8 | 18 | 2 | 13 | 5 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Silkeborg IF | 33 | 33 | 10 | 18 | 3 | 12 | 6 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 33 | 6 | 16 | 6 | 11 | 5 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Bronshoj | 33 | 33 | 4 | 16 | 4 | 13 | 3 | 48.48% | Chi tiết |
6 | Horsens | 33 | 33 | 9 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Fredericia | 33 | 33 | 5 | 14 | 3 | 16 | -2 | 42.42% | Chi tiết |
8 | Vendsyssel | 33 | 33 | 1 | 14 | 1 | 18 | -4 | 42.42% | Chi tiết |
9 | Vejle | 33 | 33 | 5 | 13 | 8 | 12 | 1 | 39.39% | Chi tiết |
10 | Hvidovre IF | 33 | 33 | 1 | 12 | 4 | 17 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
11 | AB Kobenhavn | 25 | 25 | 3 | 9 | 4 | 12 | -3 | 36.00% | Chi tiết |
12 | AB Kobenhavn | 8 | 8 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Marienlyst | 33 | 33 | 0 | 7 | 3 | 23 | -16 | 21.21% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 95 | 42.99% |
Hòa | 46 | 20.81% |
Đội khách thắng kèo | 80 | 36.2% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hobro I.K. | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Marienlyst | 21.21% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bronshoj | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Marienlyst | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bronshoj | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Marienlyst | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | AB Kobenhavn | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |