Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Elite 3000 Helsingor | 33 | 33 | 11 | 17 | 6 | 10 | 7 | 51.52% | Chi tiết |
2 | Hobro I.K. | 33 | 33 | 21 | 17 | 3 | 13 | 4 | 51.52% | Chi tiết |
3 | Skive IK | 33 | 33 | 2 | 17 | 2 | 14 | 3 | 51.52% | Chi tiết |
4 | Fremad Amager | 33 | 33 | 6 | 16 | 5 | 12 | 4 | 48.48% | Chi tiết |
5 | Vendsyssel | 33 | 33 | 16 | 15 | 4 | 14 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Fredericia | 33 | 33 | 9 | 15 | 4 | 14 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Nykobing Falster | 33 | 33 | 2 | 15 | 5 | 13 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Roskilde | 33 | 33 | 11 | 14 | 6 | 13 | 1 | 42.42% | Chi tiết |
9 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 33 | 12 | 12 | 7 | 14 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Naestved | 33 | 33 | 7 | 12 | 4 | 17 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Vejle | 33 | 33 | 8 | 11 | 7 | 15 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
12 | AB Kobenhavn | 33 | 33 | 1 | 8 | 5 | 20 | -12 | 24.24% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 41.41% |
Hòa | 58 | 25.55% |
Đội khách thắng kèo | 75 | 33.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Elite 3000 Helsingor,Hobro I.K.,Skive IK | 51.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | AB Kobenhavn | 24.24% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Elite 3000 Helsingor | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Herfolge Boldklub Koge | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Elite 3000 Helsingor | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Herfolge Boldklub Koge | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Herfolge Boldklub Koge,Vejle | 21.21% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |