Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Hapoel Haifa | 36 | 36 | 16 | 24 | 0 | 12 | 12 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Beitar Jerusalem | 36 | 36 | 26 | 20 | 2 | 14 | 6 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Hapoel Beer Sheva | 36 | 36 | 32 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Maccabi Netanya | 36 | 36 | 16 | 18 | 2 | 16 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 33 | 33 | 16 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
6 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 33 | 8 | 16 | 2 | 15 | 1 | 48.48% | Chi tiết |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 33 | 33 | 12 | 16 | 3 | 14 | 2 | 48.48% | Chi tiết |
8 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 36 | 36 | 9 | 17 | 5 | 14 | 3 | 47.22% | Chi tiết |
9 | Maccabi Tel Aviv | 36 | 36 | 32 | 17 | 1 | 18 | -1 | 47.22% | Chi tiết |
10 | Hapoel Raanana | 33 | 33 | 4 | 15 | 3 | 15 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
11 | Ashdod MS | 33 | 33 | 6 | 15 | 1 | 17 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
12 | Hapoel Ashkelon | 33 | 33 | 1 | 14 | 1 | 18 | -4 | 42.42% | Chi tiết |
13 | Hapoel Acco | 33 | 33 | 0 | 11 | 1 | 21 | -10 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Maccabi Haifa | 33 | 33 | 24 | 10 | 1 | 22 | -12 | 30.30% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 124 | 49.21% |
Hòa | 24 | 9.52% |
Đội khách thắng kèo | 104 | 41.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Hapoel Haifa | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Maccabi Haifa | 30.30% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hapoel Haifa | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Maccabi Haifa | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hapoel Haifa | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Maccabi Haifa | 31.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bnei Yehuda Tel Aviv | 13.89% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |