Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sparta Praha | 30 | 30 | 0 | 22 | 2 | 6 | 16 | 73.33% | Chi tiết |
2 | FC Viktoria Plzen | 30 | 30 | 0 | 21 | 6 | 3 | 18 | 70.00% | Chi tiết |
3 | Jablonec | 30 | 30 | 0 | 17 | 7 | 6 | 11 | 56.67% | Chi tiết |
4 | SK Sigma Olomouc | 30 | 30 | 0 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Mlada Boleslav | 30 | 30 | 0 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
6 | FC Bohemians 1905 | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Slovan Liberec | 30 | 30 | 0 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Hradec Kralove | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Teplice | 30 | 30 | 0 | 10 | 9 | 11 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Slavia Prague | 30 | 30 | 0 | 9 | 13 | 8 | 1 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Synot Slovacko | 30 | 30 | 0 | 8 | 7 | 15 | -7 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Pribram | 30 | 30 | 0 | 8 | 7 | 15 | -7 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Banik Ostrava | 30 | 30 | 0 | 7 | 9 | 14 | -7 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Budejovice | 30 | 30 | 0 | 7 | 12 | 11 | -4 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Brno | 30 | 30 | 0 | 7 | 3 | 20 | -13 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Usti nad Labem | 30 | 30 | 0 | 4 | 7 | 19 | -15 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 120 | 40.27% |
Hòa | 116 | 38.93% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 20.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sparta Praha | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Usti nad Labem | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sparta Praha,FC Viktoria Plzen | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Budejovice | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sparta Praha,FC Viktoria Plzen | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Budejovice | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slavia Prague | 43.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |