Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Vyskov | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | SK Sigma Olomouc | 36 | 36 | 13 | 21 | 4 | 11 | 10 | 58.33% | Chi tiết |
3 | FK Baumit Jablonec | 35 | 35 | 15 | 20 | 5 | 10 | 10 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Slovan Liberec | 32 | 32 | 15 | 17 | 2 | 13 | 4 | 53.13% | Chi tiết |
5 | Banik Ostrava | 36 | 36 | 20 | 18 | 4 | 14 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Slavia Praha | 36 | 36 | 36 | 18 | 3 | 15 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Chrudim | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Viktoria Plzen | 35 | 35 | 29 | 17 | 3 | 15 | 2 | 48.57% | Chi tiết |
9 | Teplice | 35 | 35 | 15 | 17 | 0 | 18 | -1 | 48.57% | Chi tiết |
10 | Dukla Praha | 38 | 38 | 7 | 18 | 5 | 15 | 3 | 47.37% | Chi tiết |
11 | Hradec Kralove | 34 | 34 | 15 | 16 | 3 | 15 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
12 | Mfk Karvina | 32 | 32 | 11 | 15 | 3 | 14 | 1 | 46.88% | Chi tiết |
13 | Mlada Boleslav | 35 | 35 | 16 | 16 | 2 | 17 | -1 | 45.71% | Chi tiết |
14 | Pardubice | 38 | 38 | 6 | 17 | 3 | 18 | -1 | 44.74% | Chi tiết |
15 | Bohemians 1905 | 34 | 34 | 14 | 15 | 0 | 19 | -4 | 44.12% | Chi tiết |
16 | Synot Slovacko | 34 | 34 | 14 | 13 | 2 | 19 | -6 | 38.24% | Chi tiết |
17 | Budejovice | 36 | 36 | 1 | 9 | 5 | 22 | -13 | 25.00% | Chi tiết |
18 | Sparta Praha | 36 | 36 | 30 | 9 | 4 | 23 | -14 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 121 | 39.41% |
Hòa | 48 | 15.64% |
Đội khách thắng kèo | 138 | 44.95% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Vyskov | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Budejovice,Sparta Praha | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Vyskov | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chrudim | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Vyskov | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chrudim | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Baumit Jablonec | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |