Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Quảng Nam | 16 | 16 | 5 | 11 | 0 | 5 | 6 | 68.75% | Chi tiết |
2 | Tp Hồ Chí Minh | 16 | 16 | 3 | 10 | 0 | 6 | 4 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Nam Định | 16 | 16 | 14 | 9 | 0 | 7 | 2 | 56.25% | Chi tiết |
4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 | 16 | 5 | 9 | 2 | 5 | 4 | 56.25% | Chi tiết |
5 | Becamex Bình Dương | 16 | 16 | 7 | 8 | 0 | 8 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Viettel | 16 | 16 | 9 | 8 | 0 | 8 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Hoàng Anh Gia Lai | 16 | 16 | 4 | 7 | 0 | 9 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
8 | Thanh Hóa | 16 | 16 | 9 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Hải Phòng | 16 | 16 | 7 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Sông Lam Nghệ An | 16 | 16 | 3 | 7 | 1 | 8 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
11 | Hà Nội | 16 | 16 | 14 | 6 | 1 | 9 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Đà Nẵng | 16 | 16 | 3 | 6 | 1 | 9 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Công An Hà Nội | 16 | 16 | 12 | 6 | 1 | 9 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
14 | Bình Định | 16 | 16 | 5 | 6 | 0 | 10 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 52 | 44.44% |
Hòa | 10 | 8.55% |
Đội khách thắng kèo | 55 | 47.01% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Quảng Nam | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hà Nội,Đà Nẵng,Công An Hà Nội,Bình Định | 37.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Quảng Nam | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Công An Hà Nội | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Quảng Nam | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Công An Hà Nội | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh,Thanh Hóa,Hải Phòng | 12.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |