Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nam Định | 16 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Viettel | 16 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Becamex Bình Dương | 16 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Hà Nội | 16 | 44 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Thanh Hóa | 16 | 38 | 50 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Hải Phòng | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Công An Hà Nội | 16 | 31 | 44 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Quảng Nam | 16 | 25 | 44 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Hoàng Anh Gia Lai | 16 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Tp Hồ Chí Minh | 16 | 25 | 44 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Sông Lam Nghệ An | 16 | 19 | 44 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Bình Định | 16 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 | 19 | 75 | 6 | Chi tiết | ||||
14 | Đà Nẵng | 16 | 6 | 38 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |