Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 16 | 14 | 2 | ||||
2 | Sông Lam Nghệ An | 16 | 11 | 5 | ||||
3 | Hải Phòng | 16 | 11 | 5 | ||||
4 | Quảng Nam | 15 | 10 | 5 | ||||
5 | Đà Nẵng | 16 | 10 | 6 | ||||
6 | Hà Nội | 16 | 10 | 6 | ||||
7 | Thanh Hóa | 16 | 10 | 6 | ||||
8 | Hoàng Anh Gia Lai | 16 | 10 | 6 | ||||
9 | Tp Hồ Chí Minh | 15 | 9 | 6 | ||||
10 | Công An Hà Nội | 16 | 9 | 7 | ||||
11 | Bình Định | 16 | 9 | 7 | ||||
12 | Viettel | 16 | 8 | 8 | ||||
13 | Nam Định | 16 | 8 | 8 | ||||
14 | Becamex Bình Dương | 16 | 7 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |