Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Edgeworth Eagles | 14 | 79 | 7 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Maitland | 17 | 53 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
3 | Broadmeadow Magic | 16 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Hamilton Olympic | 15 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Charleston City Blues | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Lambton Jarvis | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Weston Workers | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Valentine | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Lake Macquarie | 13 | 8 | 8 | 85 | Chi tiết | ||||
10 | Adamstown Rosebuds | 13 | 8 | 15 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |