Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Broadmeadow Magic | 12 | 92 | 0 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Edgeworth Eagles | 13 | 62 | 38 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Weston Workers | 12 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Charleston City Blues | 12 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Cooks Hill United | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Hamilton Olympic | 13 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Valentine | 16 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Maitland | 14 | 29 | 50 | 21 | Chi tiết | ||||
9 | Lambton Jarvis | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Adamstown Rosebuds | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Belmont Swansea United Sc | 14 | 14 | 57 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | New Lambton | 18 | 0 | 39 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |